Có 3 kết quả:

置于 zhì yú ㄓˋ ㄩˊ至于 zhì yú ㄓˋ ㄩˊ至於 zhì yú ㄓˋ ㄩˊ

1/3

zhì yú ㄓˋ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to place
(2) to put (at or in a position)
(3) to be located

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0