Có 3 kết quả:
置于 zhì yú ㄓˋ ㄩˊ • 至于 zhì yú ㄓˋ ㄩˊ • 至於 zhì yú ㄓˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place
(2) to put (at or in a position)
(3) to be located
(2) to put (at or in a position)
(3) to be located
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as for
(2) as to
(3) to go so far as to
(2) as to
(3) to go so far as to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as for
(2) as to
(3) to go so far as to
(2) as to
(3) to go so far as to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0